Đồng hồ nước ASAHI 1 1/2" (GMK40)

Mã sản phẩm: GMK40
Xuất xứ: Thái Lan
Nhãn hiệu sản phẩm: ASAHI
Giá: 3.850.000 - VND
Số lượng tối thiểu: 1 chiếc
Khả năng cung cấp: 600 chiếc/Ngày
Thời gian giao hàng: 24h
Mô tả ngắn gọn: Đồng hồ nước giá rẻ, Đồng hồ đo lưu lượng nước, Đồng hồ nước Asahi, Đồng hồ nước ASAHI 1 1/2" (GMK40), Đồng hồ nước ASAHI GMK40

Đồng hồ đo lưu lượng nước ASAHI GMK40

- Hãng sản xuất: ASAHI (Thái Lan)

- Model: GMK40

- Kích thước 40mm (size 11/2" inch)

- Tình trạng: Còn hàng

- Giao vận: Miễn phí vận chuyển giao hàng tại Hà Nội

- Bảo hành: 12 Tháng.

Giá trên chưa Bao gồm Phí kiểm định Chất lượng Theo Tiêu chuẩn đo lường chất lượng Việt Nam

Thông số kỹ thuật Sản phẩm:

Kích thước, Size (inch): 1 1/2”

- Chiều dài không gồm rắc co: 245

- Chiều cao từ nắp đến tâm ống: 60

- Chiều cao từ tâm ống đến đáy: 50

- Ren BSP trên đồng hồ: 2"

- Ren BSP trên rắc co: 1.1/2”

- Lưu lượng tối đa ( Qmax) (m³/giờ):7

- Lưu lượng danh định ( Qn)(l/giờ): 3.500

- Lưu lượng (m³/h) cho phép sai số ± ≤ 2%: 0.28

- Lưu lượng (m³/h) cho phép sai số ± ≤ 5%:0.07

- Lưu lượng bắt đầu hoạt động (l/giờ): 20

- Đơn vị hiển thị nhỏ nhất (lít):1

- Đơn vị đo tối đa (m³):10.000

- Tổng chiều dài kể cả đoạn nối (mm): 360

- Nhiệt độ nước tối đa: 5 ÷ 50 ºC.
- Áp lực thử tối đa: 17,5 kgf/cm².

Đồng hồ nước, Đồnghồ đo lưu lượng nước ASAHI GMK40

Thông tin sản phẩm

- Nhiệt độ nước tối đa: 5 ÷ 50 ºC.
- Áp lực thử tối đa: 17,5 kgf/cm².
- Đồng hồ ASAHI model GMK là đồng hồ thân ren, mặt số làm bằng kính, khô, đa tia, truyền động từ tính. Các bộ phận đo hoạt động trong môi trường chân không, cách ly hoàn toàn với dòng nước nên việc kẹt bánh răng, đổi màu mặt số, đọng nước trong buồng đo và trên mặt số đồng hồ hoàn toàn không xảy ra.
- Tiêu chuẩn áp dụng: ISO 4064-1, 1993, cấp B ( Tiêu chuẩn Việt Nam ĐLVN 17-1998 ) và tiêu chuẩn công nghiệp Thái Lan TIS 1021-2543 được thể hiện trên mặt đồng hồ.
- Phụ tùng bên trong đồng hồ được chế tạo bằng kim loại chống ăn mòn, có vành chống từ để bảo vệ đồng hồ khỏi những tác động từ tính phá hoại từ bên ngoài.

Thông số Kỹ thuật

Model GMK 15 GMK 20 GMK25 GMK 40
   Lưu lượng tối đa ( Qmax) (m³/giờ) 3 5 7 11
   Lưu lượng danh định ( Qn)(l/giờ) 1.500 2.500 3.500 3.500
   Lưu lượng (m³/h) cho phép sai số ± ≤ 2% 0.12 0.2 0.28 0.44
   Lưu lượng (m³/h) cho phép sai số ± ≤ 5% 0.03 0.05 0.07 0.11
   Lưu lượng bắt đầu hoạt động (l/giờ) 12 15 20 30
   Đơn vị hiển thị nhỏ nhất (lít) 1 1 1 1
   Đơn vị đo tối đa (m³) 10.000 10.000 10.000 99.999
   Tổng chiều dài kể cả đoạn nối (mm) 260 310 360 365
 

- Hàng có có đầy đủ giấy tờ chứng nhận nguồn gốc xuất xứ (CO - CQ)

- Chứng nhận Kiểm định chất lượng Theo Tiêu chuẩn Đo lượng chất lượng của (Viện đo lường chất lượng VN

- Hóa đơn GTGT (VAT) 10%

Các sản phẩm cùng thể loại - Đồng hồ nước ASAHI 1 1/2" (GMK40)

Chat với gian hàng
;